Danh sách trang bị

Thuộc tính

Bản đồ

616 trang bị
Huyết Kiếm

Huyết Kiếm

3,400
Băng Trượng Vĩnh Cửu

Băng Trượng Vĩnh Cửu

2,865
Bùa Vệ Binh

Bùa Vệ Binh

500
Khiên Hextech Thử Nghiệm

Khiên Hextech Thử Nghiệm

3,000
Trượng Trường Sinh

Trượng Trường Sinh

2,600
Trượng Trường Sinh

Trượng Trường Sinh

2,600
Gậy Bùng Nổ

Gậy Bùng Nổ

850
Khiên Vệ Binh

Khiên Vệ Binh

500
Rìu Mãng Xà

Rìu Mãng Xà

3,300
Bù Nhìn Kỳ Quái

Bù Nhìn Kỳ Quái

0
Lam Ngọc

Lam Ngọc

300
Tù Và Vệ Quân

Tù Và Vệ Quân

950
Giáp Gai

Giáp Gai

2,450
Giáp Gai

Giáp Gai

2,650
Hồng Ngọc

Hồng Ngọc

400
Bánh Quy Poro

Bánh Quy Poro

0
Áo Choàng Gai

Áo Choàng Gai

800
Tàn Tích Bami

Tàn Tích Bami

900
Rìu Đại Mãng Xà

Rìu Đại Mãng Xà

2,500
Gươm Biến Ảnh

Gươm Biến Ảnh

2,500
Giáp Lụa

Giáp Lụa

300
Rìu Tiamat

Rìu Tiamat

1,200
Trát Lệnh Đế Vương

Trát Lệnh Đế Vương

2,500
Tam Hợp Kiếm

Tam Hợp Kiếm

3,333
Găng Tay Băng Giá

Găng Tay Băng Giá

2,900
Giáp Lưới

Giáp Lưới

800
Mắt Kiểm Soát

Mắt Kiểm Soát

75
Mắt Xanh

Mắt Xanh

40
Áo Choàng Hắc Quang

Áo Choàng Hắc Quang

2,800
Áo Vải

Áo Vải

400
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

3,200
Giáp Cai Ngục

Giáp Cai Ngục

1,000
Lưỡi Gươm Đoạt Thuật

Lưỡi Gươm Đoạt Thuật

400
Dao Găm Nham Thạch

Dao Găm Nham Thạch

350
Giáp Máu Warmog

Giáp Máu Warmog

3,100
Nanh Băng

Nanh Băng

400
Ngọn Đuốc Thánh Quang

Ngọn Đuốc Thánh Quang

2,600
Kiếm Dài

Kiếm Dài

350
Trái Tim Khổng Thần

Trái Tim Khổng Thần

3,000
Mắt Xanh

Mắt Xanh

0
Cuốc Chim

Cuốc Chim

875
Cuồng Cung Runaan

Cuồng Cung Runaan

2,650
Mảnh Chân Băng

Mảnh Chân Băng

400
Kiếm B.F.

Kiếm B.F.

1,300
Song Kiếm

Song Kiếm

1,200
Giáp Thép

Giáp Thép

400
Bó Tên Ánh Sáng

Bó Tên Ánh Sáng

1,300
Dao Găm Băng Giá

Dao Găm Băng Giá

350
Dao Điện Statikk

Dao Điện Statikk

2,700
Mũi Giáo Hắc Ám (Kalista)

Mũi Giáo Hắc Ám (Kalista)

0
Giáp Thép Cổ Ngữ

Giáp Thép Cổ Ngữ

400
Cung Phong Linh

Cung Phong Linh

3,500
Dao Găm Hắc Thạch

Dao Găm Hắc Thạch

350
Mũi Giáo Hắc Ám (Kalista)

Mũi Giáo Hắc Ám (Kalista)

0
Móc Diệt Thủy Quái

Móc Diệt Thủy Quái

3,100
Lư Hương Sôi Sục

Lư Hương Sôi Sục

2,500
Vương Miện Shurelya

Vương Miện Shurelya

2,200
Mũ Phù Thủy Rabadon

Mũ Phù Thủy Rabadon

3,500
Giáp Bạch Ngọc

Giáp Bạch Ngọc

400
Nỏ Tử Thủ

Nỏ Tử Thủ

3,000
Vương Miện Shurelya

Vương Miện Shurelya

2,600
Dao Găm

Dao Găm

250
Khiên Cổ Vật

Khiên Cổ Vật

400
Cung Gỗ

Cung Gỗ

700
Đao Tím

Đao Tím

2,800
Lá Chắn Targon

Lá Chắn Targon

400
Đao Chớp Navori

Đao Chớp Navori

2,650
Máy Quét Hextech

Máy Quét Hextech

0
Pháo Đài Sơn Thạch

Pháo Đài Sơn Thạch

400
Kính Nhắm Ma Pháp

Kính Nhắm Ma Pháp

2,800
Súng Hải Tặc

Súng Hải Tặc

3,000
Lưỡi Hái Linh Hồn

Lưỡi Hái Linh Hồn

2,500
Quả Cầu Ánh Sáng

Quả Cầu Ánh Sáng

0
Động Cơ Vũ Trụ

Động Cơ Vũ Trụ

3,000
Dao Phẫn Nộ

Dao Phẫn Nộ

1,100
Đại Bác Liên Thanh

Đại Bác Liên Thanh

2,650
Liềm Ma

Liềm Ma

400
Đá Hắc Hóa

Đá Hắc Hóa

1,100
Phong Thần Kiếm

Phong Thần Kiếm

3,100
Lưỡi Hái U Linh

Lưỡi Hái U Linh

400
Lưỡi Hái Sương Đen

Lưỡi Hái Sương Đen

400
Dây Chuyền Sự Sống

Dây Chuyền Sự Sống

1,600
Bản Đồ Thế Giới

Bản Đồ Thế Giới

400
Quyền Trượng Ác Thần

Quyền Trượng Ác Thần

3,100
Giáp Vai Nguyệt Thần

Giáp Vai Nguyệt Thần

2,500
La Bàn Cổ Ngữ

La Bàn Cổ Ngữ

400
Hành Trang Thám Hiểm

Hành Trang Thám Hiểm

2,500
Kho Báu Cửu Giới

Kho Báu Cửu Giới

400
Trượng Ác Ma

Trượng Ác Ma

1,265
Quyền Trượng Thiên Thần

Quyền Trượng Thiên Thần

2,500
Sách Cũ

Sách Cũ

400
Kiếm Tai Ương

Kiếm Tai Ương

2,900
Lưỡi Hái Bóng Đêm

Lưỡi Hái Bóng Đêm

2,765
Kiếm Manamune

Kiếm Manamune

2,500
Huyết Trượng

Huyết Trượng

900
Khiên Vàng Thượng Giới

Khiên Vàng Thượng Giới

400
Mũ Trụ Nguyền Rủa

Mũ Trụ Nguyền Rủa

3,000
Phân Tách Vật Chất

Phân Tách Vật Chất

500
Vũ Điệu Tử Thần

Vũ Điệu Tử Thần

2,500
Khiên Doran

Khiên Doran

450